Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
work time


noun
a time period when you are required to work
Ant:
time off
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
hours, face time, workweek, week, day,
overtime, turnaround, turnaround time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.